Có 2 kết quả:
設計規範 shè jì guī fàn ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ • 设计规范 shè jì guī fàn ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ
shè jì guī fàn ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) design norm
(2) planning regulations
(2) planning regulations
Bình luận 0
shè jì guī fàn ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) design norm
(2) planning regulations
(2) planning regulations
Bình luận 0